
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
79
|
47
|
G7 |
626
|
980
|
G6 |
3423
3265
8681
|
3981
5216
4173
|
G5 |
2963
|
6343
|
G4 |
83296
51282
40173
36035
33799
97061
07881
|
32941
56347
28980
59727
74934
03692
10225
|
G3 |
29088
80125
|
27283
66878
|
G2 |
48438
|
22258
|
G1 |
31576
|
11925
|
ĐB |
162675
|
993831
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 16 | |
2 | 23, 25, 26 | 25, 25, 27 |
3 | 35, 38 | 31, 34 |
4 | 41, 43, 47, 47 | |
5 | 58 | |
6 | 61, 63, 65 | |
7 | 73, 75, 76, 79 | 73, 78 |
8 | 81, 81, 82, 88 | 80, 80, 81, 83 |
9 | 96, 99 | 92 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
73
|
12
|
G7 |
940
|
426
|
G6 |
7128
0775
6342
|
1516
1394
0435
|
G5 |
1846
|
7759
|
G4 |
87029
14469
22168
54002
67564
53490
57147
|
02181
98178
83441
52536
60417
19331
05892
|
G3 |
58886
95034
|
05255
64783
|
G2 |
13248
|
22468
|
G1 |
32239
|
94772
|
ĐB |
997417
|
177864
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 02 | |
1 | 17 | 12, 16, 17 |
2 | 28, 29 | 26 |
3 | 34, 39 | 31, 35, 36 |
4 | 40, 42, 46, 47, 48 | 41 |
5 | 55, 59 | |
6 | 64, 68, 69 | 64, 68 |
7 | 73, 75 | 72, 78 |
8 | 86 | 81, 83 |
9 | 90 | 92, 94 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
38
|
43
|
G7 |
606
|
959
|
G6 |
2288
4438
9078
|
1810
2998
2301
|
G5 |
0687
|
2180
|
G4 |
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
|
60774
99432
35079
23347
83368
66365
23829
|
G3 |
45837
18774
|
82899
32888
|
G2 |
09426
|
67972
|
G1 |
89156
|
23642
|
ĐB |
874654
|
170501
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06, 06 | 01, 01 |
1 | 18 | 10 |
2 | 26, 27 | 29 |
3 | 37, 38, 38, 38 | 32 |
4 | 40 | 42, 43, 47 |
5 | 54, 55, 56 | 59 |
6 | 64 | 65, 68 |
7 | 74, 78 | 72, 74, 79 |
8 | 87, 88 | 80, 88 |
9 | 98, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
65
|
74
|
80
|
G7 |
322
|
039
|
452
|
G6 |
9787
3834
2273
|
7590
3167
0720
|
6995
0606
4276
|
G5 |
3786
|
3074
|
9012
|
G4 |
41920
52002
45042
89550
33551
98189
21968
|
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
|
17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640
|
G3 |
22828
73519
|
01292
34827
|
47823
35671
|
G2 |
66446
|
42336
|
96742
|
G1 |
70139
|
61221
|
19534
|
ĐB |
336943
|
243147
|
961086
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 02 | 04 | 06 |
1 | 19 | 12, 12, 16, 16 | |
2 | 20, 22, 28 | 20, 21, 27, 27 | 23 |
3 | 34, 39 | 30, 36, 39 | 34, 34 |
4 | 42, 43, 46 | 41, 47 | 40, 42 |
5 | 50, 51 | 52 | |
6 | 65, 68 | 67 | 66 |
7 | 73 | 74, 74, 77 | 71, 76 |
8 | 86, 87, 89 | 80, 86 | |
9 | 90, 92, 98, 99 | 90, 95 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
31
|
96
|
98
|
G7 |
978
|
301
|
593
|
G6 |
5321
8695
3618
|
4459
9312
6594
|
7775
0361
3720
|
G5 |
7805
|
6858
|
2299
|
G4 |
34814
34170
95661
56738
02672
07262
95883
|
46336
90247
39282
46639
97127
20975
94276
|
05274
23027
23109
37944
86199
15458
08598
|
G3 |
67755
00209
|
99259
48424
|
63390
95935
|
G2 |
74887
|
00191
|
20543
|
G1 |
88879
|
90733
|
62362
|
ĐB |
711968
|
579169
|
091200
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 05, 09 | 01 | 00, 09 |
1 | 14, 18 | 12 | |
2 | 21 | 24, 27 | 20, 27 |
3 | 31, 38 | 33, 36, 39 | 35 |
4 | 47 | 43, 44 | |
5 | 55 | 58, 59, 59 | 58 |
6 | 61, 62, 68 | 69 | 61, 62 |
7 | 70, 72, 78, 79 | 75, 76 | 74, 75 |
8 | 83, 87 | 82 | |
9 | 95 | 91, 94, 96 | 90, 93, 98, 98, 99, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
79
|
11
|
G7 |
166
|
602
|
G6 |
4581
1594
6414
|
1032
7624
4605
|
G5 |
5460
|
4285
|
G4 |
67311
08554
72438
56539
56741
02664
03260
|
76677
04319
31006
97501
84998
44706
82973
|
G3 |
35719
16098
|
28666
32678
|
G2 |
44782
|
19987
|
G1 |
18023
|
74137
|
ĐB |
549300
|
881714
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00 | 01, 02, 05, 06, 06 |
1 | 11, 14, 19 | 11, 14, 19 |
2 | 23 | 24 |
3 | 38, 39 | 32, 37 |
4 | 41 | |
5 | 54 | |
6 | 60, 60, 64, 66 | 66 |
7 | 79 | 73, 77, 78 |
8 | 81, 82 | 85, 87 |
9 | 94, 98 | 98 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
50
|
59
|
46
|
G7 |
414
|
571
|
481
|
G6 |
8952
0286
5751
|
9919
5202
3134
|
5627
7418
1598
|
G5 |
7059
|
5712
|
8679
|
G4 |
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
|
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
|
34460
71903
74297
83710
49331
31167
66430
|
G3 |
30995
97729
|
31548
80246
|
99198
60589
|
G2 |
27916
|
11510
|
16058
|
G1 |
28027
|
27518
|
65373
|
ĐB |
072147
|
477536
|
485369
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02 | 03 | |
1 | 11, 13, 14, 16 | 10, 12, 14, 18, 19 | 10, 18 |
2 | 22, 27, 29 | 29 | 27 |
3 | 37 | 34, 36 | 30, 31 |
4 | 42, 43, 47 | 46, 48 | 46 |
5 | 50, 51, 52, 59 | 53, 59 | 58 |
6 | 63, 69 | 60, 67, 69 | |
7 | 71 | 73, 79 | |
8 | 86 | 83, 83 | 81, 89 |
9 | 95, 98 | 97, 98, 98 |
XSMT - SXMT - Kết Quả Xổ Số miền Trung hôm nay mở thưởng lúc 17h10. Xổ số kiến thiết miền Trung nhanh và chính xác 100%
Lịch quay mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung các ngày trong tuần:
- Ngày thứ 2 do Công ty xổ số kiến thiết TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau phát hành và mở thưởng.
- Thứ 3 do đài Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu phát hành.
- Thứ 4 do đài Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng mở thưởng.
- Thứ 5 do đài Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận phát hành.
- Thứ 6 do đài Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh mở thưởng.
- Thứ 7 do 4 đài quay số là TP Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang phát hành.
- Chủ nhật được đài Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt Lâm Đồng mở thưởng.
* Thông thường có 3 đài miền Trung mỗi ngày thì sẽ có 1 đài chính và 2 đài phụ, đài chính là những đài được bôi đậm trong danh sách, từ những thông tin này, bạn có thể nắm rõ được hôm nay xs miền Trung đài nào quay.
Mỗi vé số miền Trung hôm nay có giá trị là 10.000 vnđ, được so sánh với 9 giải từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các đài miền Trung:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn cho biết khi dò kết quả xổ số trùng với nhiều giải của ba đài XSMT hôm nay thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng miền Trung đó.
Chúc bạn may mắn!